WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỐNG TỰ LẬP
🌟
SỐNG TỰ LẬP
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
자생하다 (自生 하다)
Động từ
1
자기의 힘으로 살아가다.
1
SỐNG TỰ LẬP
: Sống bằng sức lực của chính mình.
2
저절로 나고 자라다.
2
TỰ MỌC: Tự sinh ra và lớn lên.